Có 2 kết quả:
溜冰场 liū bīng chǎng ㄌㄧㄡ ㄅㄧㄥ ㄔㄤˇ • 溜冰場 liū bīng chǎng ㄌㄧㄡ ㄅㄧㄥ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ice rink
(2) skating rink
(2) skating rink
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ice rink
(2) skating rink
(2) skating rink
Bình luận 0